MÔN LOẠI : | A | ||||
STT | TÊN SÁCH | SỐ BẢN |
TÊN TÁC GiẢ |
NĂM X.B |
NHÀ X.B |
1 | Ánh Nắng Sớm | 1 | Võ Quảng | 1993 | Kim Đồng |
2 | Ai Làm Ra Mùa Xuân | 3 | 1998 | Kim Đồng | |
3 | Ai Mua Hành Tôi | 5 | Nguyễn Bích | 1998 | Kim Đồng |
4 | Ai Cùng Linh Dương Đi Tránh Nóng | 2 | 2007 | Giáo Dục | |
5 | Anh chàng Học Khôn | 3 | Hồng Hà | 2010 | Kim Đồng |
6 | Anh Em Sinh Năm | 3 | Hồng Hà | 2010 | Kim Đồng |
7 | Anh Nông Dân Và Vị Thần Núi | 3 | 2007 | Thanh Hoá | |
8 | Ai Tài Giỏi Hơn ? | 2 | 2005 | Giáo Dục | |
9 | Ai Hót Mãi Thế ? | 1 | 1994 | Kim Đồng | |
10 | Ánh sáng | 2 | Bains Rae | 1998 | Kim Đồng |
11 | Ai làm Nghề Gì? | 1 | Tiểu Vi Thanh | 2008 | Trẻ |
12 | Ai Đưa Mặt Trời Đến?/T.1 | 3 | 1997 | Phụ Nữ | |
13 | Ai Đưa Mặt Trời Đến?/T.2 | 3 | 1997 | Phụ Nữ | |
14 | Anh Em Bòn Bon | 2 | 1998 | Kim Đồng | |
15 | Ăn uống hợp lý | 1 | Jayne Denshire | 2013 | Giáo Dục |
16 | Ăn Khế Trả Vàng | 5 | 2013 | VHTT | |
17 | Anh Học Trò Và Ba Con Quỷ | 5 | Minh Đức | 2013 | Hồng Đức |
18 | Ánh Đèn Đom Đóm | 5 | 2010 | Trẻ | |
19 | Ai Thông Minh Hơn Học Sinh Tiểu Học | 1 | Kim Anh | 2014 | Thông Tấn |
MÔN LOẠI : | B | ||||
STT | TÊN SÁCH | SỐ BẢN |
TÊN TÁC GiẢ |
NĂM X.B |
NHÀ X.B |
1 | Bầu Trời Trong Quả Trứng | 1 | Xuân Quỳnh | 1993 | Kim Đồng |
2 | Bỉ Vỏ | 1 | Nguyên Hồng | 1998 | Kim Đồng |
3 | Bác Hồ Kính Yêu | 1 | 1998 | Kim Đồng | |
4 | Bí Mật Hồ Cá Thần | 1 | Nguyêễn Quang Thiều | 1998 | Kim Đồng |
5 | Bức Chân Dung Không Bán | 1 | Tháng Giêng | 1995 | Kim Đồng |
6 | Bình Minh Đến Sớm | 1 | Hoàng Minh Tường | 1995 | Kim Đồng |
7 | Bóng Bảy Màu | 1 | Baăng Sơn | 1996 | Kim Đồng |
8 | Biển Sữa Tươi | 1 | Phạm Khánh Cao | 1995 | Kim Đồng |
9 | Bữa Tiệc 36 Món | 1 | Trần Quốc Toàn | 1996 | Kim Đồng |
10 | Bức Tranh Gửi Lại | 1 | Lê Trâm | 1996 | Kim Đồng |
11 | Bỏ Trốn | 1 | Phan Thị Thanh Nhàn | 1995 | Kim Đồng |
12 | Bí Mật Hồ Cá Thần | 6 | Nguyễn Quang Thiều | 1998 | Kim Đồng |
13 | Bông Súng Đỏ | 1 | Thanh Giang | 1995 | Kim Đồng |
14 | Bài Học Nhớ Đời | 2 | 1998 | Kim Đồng | |
15 | Bồ Nông Có Hiếu | 2 | 1998 | Kim Đồng | |
16 | Ba Anh Em | 3 | 2010 | Kim Đồng | |
17 | Bé Sâu Róm | 2 | 2007 | Giáo Dục | |
18 | Baài Học Nhớ Đời | 2 | 1998 | Kim Đồng | |
19 | Bồ nông Có Hiếu | 2 | 1998 | Kim Đồng | |
20 | Bin Nhận Lỗi | 1 | 2009 | Trẻ | |
21 | Bốn Mùa Trong Năm | 1 | Vũ Thị Hoà | 1998 | Kim Đồng |
22 | Bôốn Chị Em | 1 | 1997 | Đồng Nai | |
23 | Bánh Xốp Kiêu Ngạo | 4 | 1998 | Kim Đồng | |
24 | Bé Rơm | 2 | 1998 | Kim Đồng | |
25 | Bốn Chàng Trai Kỳ Quặc | 3 | 1998 | Kim Đồng | |
26 | Bạn Tốt Của Rừng | 1 | 2009 | Trẻ | |
27 | Bài Học về Lòng Ganh Tị | 1 | 2008 | Trẻ | |
28 | Bò Và Ếch | 1 | 2007 | Giáo Dục | |
29 | Bắc cầu Qua Suối | 1 | 1995 | Kim Đồng | |
30 | Bốn Mùa Trong Năm | 2 | Vũ Thị Hoà | 1998 | Kim Đồng |
31 | Bé học Giao Thông | 3 | 2008 | Trẻ | |
32 | Bánh Mì từ Đâu Có? | 1 | Thanh Nghi | 1998 | Trẻ |
33 | Bác Sĩ Vui Tính Trả Lời | 7 | La Vĩnh Quyên | 1998 | Kim Đồng |
34 | Bác Sĩ Ai-bô-lit | 1 | Cooc-nây-tru-côp-xki | 1996 | Kim Đồng |
35 | Ba Đồng Xu Kế Thừa | 1 | 2005 | VHTT | |
36 | Baảy Phú Ông Trọc Đầu | 1 | 2005 | Lao Động | |
37 | Bà Hoàng Độc Ác | 1 | Hoàng Chương | 2008 | VHTT |
38 | Bí Mật Con Tàu Mắc Cạn | 1 | Brighte Blobel | 1998 | Kim Đồng |
39 | Bạn Nhỏ Bốn Phương | 2 | 1997 | Trẻ | |
40 | Bí Mật Thành Paris | 3 | 1998 | Trẻ | |
41 | Bóng Ma Xanh | 3 | Vladimia Kubin | 1998 | Kim Đồng |
42 | Bạn Hay Thù | 2 | Benladigiua | 1998 | Kim Đồng |
MÔN LOẠI : | B | ||||
STT | TÊN SÁCH | SỐ BẢN |
TÊN TÁC GiẢ |
NĂM X.B |
NHÀ X.B |
43 | Bác Hồ Kính Yêu | 1 | 1995 | Kim Đồng | |
44 | Bông Hoa Kì Lạ | 1 | Dương Kỳ Anh | 1994 | Kim Đồng |
45 | Bi Bo Và Thần Kim Quy | 1 | Quang Toàn | 1994 | Kim Đồng |
46 | Bác Đánh Cá Và Gã Hung Thần | 1 | 2000 | Đà Nẵng | |
47 | Bà Hoàng Độc ác | 1 | 1997 | Đồng Nai | |
48 | Bi bo Và Kim Quy | 1 | Quang Toàn | 1995 | Kim Đồng |
49 | Bà Mẹ Và 3 Vị Chúa rừng xanh | 1 | Lê Sơn Vân | 1999 | Giáo Dục |
50 | Bữa Điểm tâm | 1 | 1993 | Kim Đồng | |
51 | Bọ Rùa Tránh Đông | 1 | 1996 | Kim Đồng | |
52 | Bệnh Viện Trong Rừng xanh | 5 | 1998 | Kim Đồng | |
53 | Bánh Chưng Bánh Dầy | 1 | 1998 | Kim Đồng | |
54 | Bánh Xốp Kiêu Ngạo | 1 | 1998 | Kim Đồng | |
55 | Ba Con Gấu | 3 | 1998 | Kim Đồng | |
56 | Ba Báu Vật | 1 | 1993 | Kim Đồng | |
57 | Bò Và Ếch | 1 | 2007 | Giáo Dục | |
58 | Bí Mật Trong Rừng | 2 | Phillipe Matter | 1998 | Kim Đồng |
59 | Bôộ Quần áo Mới Của Nhà Vua | 5 | Hans Christian Andersen | 1998 | Kim Đồng |
60 | Bao thanh thiên . Tập 1 | 3 | Dương Hải Anh | 2012 | Mỹ Thuật |
61 | Bao thanh thiên . Tập 2 | 3 | Dương Hải Anh | 2012 | Mỹ Thuật |
62 | Bao thanh thiên . Tập 3 | 3 | Dương Hải Anh | 2012 | Mỹ Thuật |
63 | Bao thanh thiên . Tập 4 | 3 | Dương Hải Anh | 2012 | Mỹ Thuật |
64 | Bao thanh thiên . Tập 5 | 3 | Dương Hải Anh | 2012 | Mỹ Thuật |
65 | Bao thanh thiên . Tập 6 | 3 | Dương Hải Anh | 2012 | Mỹ Thuật |
66 | Bác nông dân và con cò | 1 | Nhật Linh | 2013 | Thời Đại |
67 | Bò và cáo | 1 | 2013 | Mỹ Thuật | |
68 | Ba Anh Em | 5 | Minh Đức | 2013 | Hồng Đức |
69 | Bảy Điều Ước | 5 | Minh Đức | 2013 | Hồng Đức |
70 | Bát Cháo Khi Đói | 5 | 2010 | Trẻ | |
71 | Bé Tự Đọc Truyện…Tớ Xin Lỗi | 5 | 2013 | Mỹ Thuật | |
72 | Bé Tự Đọc Truyện… Gió Mùa Về | 5 | 2013 | Mỹ Thuật | |
73 | Biệt Đội Siêu Thỏ 1 | 1 | Thập Cửu Phiên 19 Vạn | 2013 | Mỹ Thuật |
74 | Biệt Đội Siêu Thỏ 2 | 1 | Thập Cửu Phiên 19 Vạn | 2013 | Mỹ Thuật |
75 | Biệt Đội Siêu Thỏ 3 | 1 | Thập Cửu Phiên 19 Vạn | 2013 | Mỹ Thuật |
76 | 7 Năm Không Nói | 1 | Phan Mi | 2002 | Đồng Nai |
MÔN LOẠI : | C | ||||
STT | TÊN SÁCH | SỐ BẢN |
TÊN TÁC GiẢ |
NĂM X.B |
NHÀ X.B |
1 | Cầu Chữ Y | 1 | Đặng Hấn | 1993 | Kim Đồng |
2 | Cô Bê 20 | 1 | Văn Biển | 1998 | Kim Đồng |
3 | Chiếc Khăn Quàng Ngô Mây | 1 | 1998 | Kim Đồng | |
4 | Chim Bách Thanh | 1 | Nguyễn Đình Quảng | 1998 | Kim Đồng |
5 | Câu Chuyện Từ Lớp Này | 1 | Trúc Chi | 1996 | Kim Đồng |
6 | Con Nuôi Thầy Phù Thủy | 1 | Cao Tiến Lê | 1994 | Kim Đồng |
7 | Cô Bé Bán Kem | 1 | Lưu Văn Khuê | 1996 | Kim Đồng |
8 | Cún Số 5 | 1 | Thanh Châu | 1993 | Kim Đồng |
9 | Coồ Và Chíp | 1 | Trần Công Nghị | 1995 | Kim Đồng |
10 | Cái Nóp | 1 | Lê Khánh | 1993 | Kim Đồng |
11 | Cuộc Truy Tầm Kho Vũ Khí | 1 | Đoàn Giỏi | 1992 | Kim Đồng |
12 | Con Thuyền Hoa Liễu Leo | 3 | Trần Công Nghị | 1998 | Kim Đồng |
13 | Côi Cút Giữa Cảnh Đời | 1 | Ma Văn Kháng | 1993 | Kim Đồng |
14 | Cơn Gió Xoáy | 1 | Cửu Thọ | 1996 | Kim Đồng |
15 | Cổ Tích Cho Tuổi Học Trò | 1 | Võ Thị Xuân Hà | 1994 | Kim Đồng |
16 | Con Quỉ Và Ba Cậu Bé | 1 | Thuỳ Chi | 2009 | Thanh Niên |
17 | Chuyện Vườn | 2 | Phaạm Đức | 1998 | Kim Đồng |
18 | Chú Vẹt Khoang | 2 | Phan Cung Việt | 1998 | Kim Đồng |
19 | Chuú Bé Đánh Giầy | 2 | Phan Lê | 1998 | Kim Đồng |
20 | Chú Dê Con Biết Đếm Đến Mười | 3 | 1998 | Kim Đồng | |
21 | Cuún Con Đã Lớn | 3 | Nguyễn Đức Linh | 1998 | Kim Đồng |
22 | Cây Gạo Làng Tôi | 3 | Trinh Đường | 1998 | Kim Đồng |
23 | Chiếc Hộp Gia Bảo | 3 | Võ Thị Xuân Hà | 1998 | Kim Đồng |
24 | Chú Tễu Và Cô Chàng Chàng | 3 | Xuân Huy | 1998 | Kim Đồng |
25 | Cuộc Phiêu Lưu Không Định Trước | 3 | Trần Kỳ Trung | 1998 | Kim Đồng |
26 | Cao Hơn Biển | 2 | Khuê Việt Trường | 1998 | Kim Đồng |
27 | Cỏ May Ngày Xưa | 2 | Trần Thiên Hương | 2000 | Kim Đồng |
28 | Cá Bống Mú | 5 | Đoàn Giỏi | 2000 | Kim Đồng |
29 | Chuyện Trạng Hiền | 4 | Nguyễn Đổng Chi | 1997 | Kim Đồng |
30 | Cây Trường Sinh | 1 | Vĩnh Trường | 2004 | Thanh Hoá |
31 | Cây Tre Trăm Đốt | 1 | Tô Hoài | 1999 | Kim Đồng |
32 | Chàng Ngốc học Khôn | 1 | Nguyễn Đổng Chi | 1997 | Kim Đồng |
33 | Chiếc Gương Thần | 3 | 2008 | Giáo Dục | |
34 | Chú Thỏ Tinh Khôn | 2 | 2006 | Trẻ | |
35 | Chú Voi Xám | 2 | 2007 | Giáo Dục | |
36 | Chú Dê Đen | 2 | 2007 | Giáo Dục | |
37 | Cóc kiện Trời | 3 | 2009 | Giáo Dục | |
38 | Chuột Đồng Chuột Nhà | 2 | 1998 | Kim Đồng | |
39 | Cuộc Du Ngoạn Bên Dòng Nước | 4 | 1998 | Kim Đồng | |
40 | Cao Thắng Anh Hùng Chế Súng | 1 | Đoỗ Biên Thuỳ | 2008 | Trẻ |
41 | Con Vượn Và Con Tắc Kè | 2 | Maạnh Tâm | 2001 | Đà Nẵng |
42 | Chú Mèo Bảo Mẫu | 1 | Bích Khoa | 2010 | Kim Đồng |
MÔN LOẠI : | C | ||||
STT | TÊN SÁCH | SỐ BẢN |
TÊN TÁC GiẢ |
NĂM X.B |
NHÀ X.B |
43 | Chàng Học Trò Và Con Chó Đá | 2 | 2010 | Kim Đồng | |
44 | Cổ Tích Và Thần Thoại | 10 | 2008 | Mỹ Thuật | |
45 | Con Chim Đẹp Nhất | 2 | 1998 | Kim Đồng | |
46 | Chuyện Của Ngựa Vằn | 5 | 1998 | Kim Đồng | |
47 | Cái Mũ đỏ Biết Đi | 2 | 2007 | Giáo Dục | |
48 | Cái Đuôi Của Sóc | 2 | 2006 | Giáo Dục | |
49 | Chiếc Gương Kì Lạ | 2 | 2007 | Giáo Dục | |
50 | Con Xin Lỗi Mẹ | 2 | 2010 | Kim Đồng | |
51 | Chàng Khờ Được Kiện | 3 | 2009 | Mỹ Thuật | |
52 | Cậu Bé Rô bốt | 12 | Tezuka Samu | 2006 | Kim Đồng |
53 | Chú Bé đánh Giầy | 3 | Phan Lê | 1998 | Kim Đồng |
54 | Cánh Cam lạc Mẹ | 3 | 2010 | Kim Đồng | |
55 | Chuyện Về Chú Nòng Nọc | 2 | Hoài Thu | 1998 | Kim Đồng |
56 | Con Trai Của Thần Mặt Trời | 3 | 2008 | Giáo Dục | |
57 | Cô Bé Sinh Ra Từ Bông Hoa | 1 | 2000 | Kim Đồng | |
58 | Có Công Mài Sắt Có Ngày Nên Kim | 2 | Hoồng Hà | 2010 | Kim Đồng |
59 | Cô Bé Sinh Ra Từ Bông Hoa | 1 | 2000 | Kim Đồng | |
60 | Chị voi xám | 1 | 1998 | Kim Đồng | |
61 | Chuột Con Chăm Học | 1 | 1998 | Kim Đồng | |
62 | Cô Bé Lọ Lem | 1 | 1998 | Đồng Nai | |
63 | Chia Phần | 1 | Đào Hải | 1998 | Kim Đồng |
64 | Cáo và Cò | 1 | Kim Khánh | 2005 | Thanh Hoá |
65 | Con Vá | 2 | 1998 | Kim Đồng | |
66 | Chuột Đồng Chuột Nhà | 1 | 1998 | Kim Đồng | |
67 | Con Côi | 1 | 1998 | Kim Đồng | |
68 | Cún con Hiếu Thắng | 3 | 2008 | Kim Đồng | |
69 | Cô bé Lọ Lem | 1 | Ladybird Tales | 2007 | Kim Đồng |
70 | Cô Bé Tóc vàng và Ba Chú Gấu | 1 | Ladybird Tales | 2007 | Kim Đồng |
71 | Con Vịt Đen | 1 | 1998 | Kim Đồng | |
72 | Cái Áo Của Thỏ Con | 1 | 2005 | Trẻ | |
73 | Chuyện Về Những cái đuôi | 3 | 2008 | Giáo Dục | |
74 | Chuột Con Ngốc Nghếch | 2 | 2006 | Giáo Dục | |
75 | Chuyện Gấu ăn Trăng | 2 | 2006 | Giáo Dục | |
76 | Chú bé Chăn Cưù | 2 | 2007 | Giáo Dục | |
77 | Con Cáo Và Chùm Nho | 2 | 2007 | Giáo Dục | |
78 | Caâu Chuyện Mùa Xuân | 2 | 2008 | Giáo Dục | |
79 | Chuyện Cậu Bé Sunwan | 12 | Genovevaedroza Matute | 1998 | Kim Đồng |
80 | Chú Bé Tìm Mẹ | 2 | 1998 | Kim Đồng | |
81 | Có cổ Mà Chẳng Có đầu | 6 | Mai Vân Lan | 1998 | Kim Đồng |
82 | Chuyẹn Tàu xe | 1 | Keith Brandt | 1998 | Kim Đồng |
83 | Cây | 1 | Linda Gamlin | 1998 | Kim Đồng |
84 | Cơ Thể con Người | 1 | Steve Parker | 1998 | Kim Đồng |
MÔN LOẠI : | C | ||||
STT | TÊN SÁCH | SỐ BẢN |
TÊN TÁC GiẢ |
NĂM X.B |
NHÀ X.B |
85 | Charles Darwin Và Thuyết Tiến Hoá | 1 | Steve Parker | 1998 | Kim Đồng |
86 | Côn Trùng | 3 | Steve Parker | 1998 | Kim Đồng |
87 | Con Người Bắc Cầu Qua Sông Thế Nào? | 3 | Hoa Cúc | 2010 | VHSG |
88 | Con Người bay Lên Trời | 1 | Cao Thuỵ | 1999 | Trẻ |
89 | Câu Chuyện Về Cây Và Cỏ | 1 | Vũ Bội Tuyền | 2007 | Phụ Nữ |
90 | Cu Tí Khám Phá Thế Giới:Nạp Điện | 1 | 2009 | LĐXH | |
91 | Cu Tí Khám Phá Thế Giới: Mặt Trời Mọc | 1 | 2009 | LĐXH | |
92 | Cu Tí Khám Phá Thế Giới: Khám Phá Lòng Đất | 1 | 2008 | LĐXH | |
93 | Cơ Thể Và Hoạt Động | 2 | Vũ Xuân Lương | 2008 | Hà Nội |
94 | Chất Dinh Dưỡng Và Vitamin | 1 | 2009 | Giáo Dục | |
95 | Con Gái Một Ngôi Sao | 1 | Alice Dandernac | 1996 | Kim Đồng |
96 | Con Ếch Nhân Hậu | 1 | 2005 | Lao Động | |
97 | Chàng Hoàng Tử Xấu Xí | 1 | Phương Minh | 2005 | Phụ Nữ |
98 | Chuyện Của Cọp | 3 | 2010 | VHTT | |
99 | Chuyện Của Chuột | 3 | 2010 | VHTT | |
100 | Chuyện Của Trâu | 3 | 2010 | VHTT | |
101 | Con Cưù Thông Minh | 2 | 2006 | Giáo Dục | |
102 | Cánh Buồm Đỏ Thắm | 10 | Alechxander Grin | 1998 | Kim Đồng |
103 | Con Linh Dương Bằng Gỗ | 2 | Denis Johnson-Davies | 1998 | Kim Đồng |
104 | Cuộc Phiêu Lưu Trên Đảo Các Thuyền Trưởng | 3 | Sofia Prokofifva | 1999 | Kim Đồng |
105 | Con Bù Nhìn | 3 | Colexnhicop | 1998 | Kim Đồng |
106 | Chuyện Kể Về Trần Phú | 2 | 2000 | Kim Đồng | |
107 | Chuyện Kể Về Ngô Gia Tự | 3 | Lê Quốc Sử | 2000 | Kim Đồng |
108 | Cái Chết Trắng | 2 | Tim Vicary | 1999 | Kim Đồng |
109 | Charlie Bone Lúc nữa Đêm | 1 | Jenny Nimmo | 2005 | Trẻ |
110 | Chú Ếch xanh | 1 | Kim Viên | 1997 | Kim Đồng |
111 | Chuyện Đường Xa | 1 | Tô Hoài | 1997 | Kim Đồng |
112 | Chuyện Hoa Chuyện Quả | 1 | Phạm Hổ | 1997 | Kim Đồng |
113 | Chuyện Chú Trống Choai | 1 | Hải Hồ | 1997 | Kim Đồng |
114 | Cún Số 5 | 1 | Thanh Châu | 1997 | Kim Đồng |
115 | Con Mắt Của Cánh Buồm | 1 | Trần Nhật Thu | 1997 | Kim Đồng |
116 | Cuộc Phiêu Lưu Của con Chó Nhỏ | 1 | Thanh Quế | 1997 | Kim Đồng |
117 | Cá Bơi Trong Mặt Trời | 2 | Trần Hồng Thắng | 1993 | Kim Đồng |
118 | Cô Gái Trong Chiếc Sừng Bò | 2 | 1993 | Kim Đồng | |
119 | Chúa Sơn Lâm /T.1 | 2 | Osamu Tezuka | 1995 | Kim Đồng |
120 | Con Thỏ và Con Hổ | 1 | 2006 | Giáo Dục | |
121 | Chú Nhện Cừ Khôi | 2 | 2000 | Đà Nẵng | |
122 | Cuộc Du Hành Của Chú Kiến Tí Nị | 5 | 2005 | Trẻ | |
123 | Chú Bé nói Dối | 2 | Mạnh Tâm | 2000 | Đà Nẵng |
124 | Cá Hóa Long | 2 | 2000 | Đà Nẵng | |
125 | Con Chồn Quỷ Quyệt | 1 | Dạ Minh | 2000 | Đà Nẵng |
126 | Củ Cải Khổng Lồ | 1 | 1998 | Đồng Nai | |
MÔN LOẠI : | C | ||||
STT | TÊN SÁCH | SỐ BẢN |
TÊN TÁC GiẢ |
NĂM X.B |
NHÀ X.B |
127 | Chiếc Giày Màu Đỏ | 1 | 1998 | Đồng Nai | |
128 | Câậu Bé vàng | 1 | 1998 | Đồng Nai | |
129 | Con Quạ Thích Làm Dáng | 1 | 1998 | Đồng Nai | |
130 | Chiếc đàn kỳ diệu | 1 | 1998 | Đồng Nai | |
131 | Công Chúa Nai Con | 1 | 1998 | Đồng Nai | |
132 | Con Chim Xanh | 1 | 1998 | Đồng Nai | |
133 | Cô Gái Quả Bí | 1 | 1999 | Đồng Nai | |
134 | Công Chúa Ống tre | 1 | 1998 | Đồng Nai | |
135 | Công Chúa Dệt Rơm | 1 | 1998 | Đồng Nai | |
136 | Chiếc áo tàng Hình | 1 | 1998 | Đồng Nai | |
137 | Chú ong Nhỏ Dũng cảm | 1 | 1998 | Đồng Nai | |
138 | Chú Lính Hồ Đào | 1 | 1997 | Đồng Nai | |
139 | Cậu Bé Quả đào | 1 | 1998 | Đồng Nai | |
140 | Cô Gái Hạt đậu | 1 | 1997 | Đồng Nai | |
141 | Công Chúa Long Cung | 1 | 1998 | Đồng Nai | |
142 | Chiếc chum Thần | 1 | 1998 | Đồng Nai | |
143 | Công Chúa Và 3 Chiếc Lông Chim | 1 | 1998 | Đồng Nai | |
144 | Cô Bé Tinh Nghịch Asari | 1 | 2011 | VHTT | |
145 | Cháu Ngoan Cưú bà | 1 | Kim Khánh | 2006 | Đồng Nai |
146 | Chiếc chìa Khóa Vàng | 1 | 1993 | Đồng Nai | |
147 | Chiếc Hộp Trầm Hương | 1 | 1993 | Kim Đồng | |
148 | Cô Bé bán Diêm | 1 | Andecxen | 2004 | VHTT |
149 | Câu Chuyện Mùa Xuân | 1 | 2008 | Giáo Dục | |
150 | Chuột Chũi Tốt Bụng | 1 | 1998 | Kim Đồng | |
151 | Chỉ Tại Ham Chơi | 1 | Trương Hiếu | 1998 | Kim Đồng |
152 | Con Vá | 3 | 1998 | Kim Đồng | |
153 | Cô Bé Lọ Lem | 1 | 1998 | Kim Đồng | |
154 | Chú Mèo đi Hia | 1 | 1998 | Kim Đồng | |
155 | Chuyện Đôi Bạn | 1 | 2008 | Đồng Nai | |
156 | Cậu Bé Kibô | 1 | Fujio. F. Fujiko | 1996 | Kim Đồng |
157 | Chim Gáy | 1 | 2000 | Đà Nẵng | |
158 | Chiếc Hài Cườm Pha Lê | 1 | C. Pe. Ron | 1993 | Kim Đồng |
159 | Cô Bé Tií Hon | 4 | Hans Christian Andersen | 1998 | Kim Đồng |
160 | Cô Bé Quàng Khăn Đỏ | 6 | Charles Perrault | 1998 | Kim Đồng |
161 | Cơ Thể Con Người | 1 | 2009 | Giáo Dục | |
162 | Cậu bé phi thường Mã Minh Gia Tập 1 | 3 | Trịnh Xuân Hoa | 2008 | Kim Đồng |
163 | Chuyện cỏ cây ong kiến | 10 | Phạm Đông Hưng | 2013 | Văn Học |
164 | Con cáo và chùm nho | 1 | Nhật Linh | 2013 | Thời Đại |
165 | Cú mèo và dế | 1 | Nhật Linh | 2013 | Thời Đại |
166 | Chuyện chiếc mũ đỏ | 1 | 2013 | Mỹ Thuật | |
167 | Con sói ngốc nghếch | 1 | 2013 | Mỹ Thuật | |
168 | Cáo không có bạn | 1 | 2013 | Mỹ Thuật | |
MÔN LOẠI : | C | ||||
STT | TÊN SÁCH | SỐ BẢN |
TÊN TÁC GiẢ |
NĂM X.B |
NHÀ X.B |
169 | Cáo chia thịt | 1 | 2013 | Mỹ Thuật | |
170 | Con Giao Long Có Nghĩa | 2 | Tạ Chí Đông Hải | 2011 | Thanh Niên |
171 | Cô Gái Vườn Chè | 3 | Tạ Chí Đông Hải | 2011 | Thanh Niên |
172 | Cuộc Chiến Đầm Dạ Trạch | 5 | 2010 | Trẻ | |
173 | Cây Khế | 2 | 2013 | Mỹ Thuật | |
174 | Cậu Bé Thông Minh | 5 | 2013 | VHTT | |
175 | Cóc Kiện Trời | 5 | Minh Đức | 2013 | Hồng Đức |
176 | Cha Mẹ Nuôi Con Bằng Trời Bằng Bể | 5 | Minh Đức | 2013 | Hồng Đức |
177 | Cô Gái Lấy Chồng Trăn | 5 | Minh Đức | 2013 | Hồng Đức |
178 | Chiến Đấu Với Yêu Tinh | 5 | 2010 | Trẻ | |
179 | Con Mèo Cưú Chủ | 5 | 2010 | Trẻ | |
180 | Chàng Ngốc Được Kiện | 5 | 2010 | Trẻ | |
181 | Con Dao Đồ Tể | 5 | 2010 | Trẻ | |
182 | Chúc Mừng Sinh Nhật Trăng | 5 | Phaạm Cao Hoàn | 2006 | Phương Đông |
183 | Cô Bé Lọ Lem | 5 | 2013 | Mỹ Thuật | |
184 | Cây Khế | 5 | 2013 | Tp.HCM | |
185 | Cô Bé Quàng Khăn Đỏ | 5 | 2013 | Tp.HCM | |
186 | Cây Khế | 2 | Hoồng Nhung | 2012 | Hồng Đức |
187 | Cha Mẹ Nuôi Con Bằng Trời Bằng Bể | 1 | Hoồng Nhung | 2012 | Hồng Đức |
188 | Cô Bé Lọ Lem | 1 | 2012 | Hồng Đức | |
189 | Cô Bé Lọ Lem | 5 | 2013 | Tp.HCM | |
190 | Công Chúa Đội Đèn | 5 | Minh Đức | 2013 | Hồng Đức |
191 | Cáo Đổi Chân Hươu | 6 | 2010 | Trẻ | |
192 | Con Trai Thiên Tử | 5 | 2007 | Đồng Nai | |
193 | Công Chúa Dân Gian | 5 | 2007 | Đồng Nai | |
194 | Câậu Bé Lâm Thái Hoà | 5 | Ba Đạt Nhĩ | 2011 | Thanh Niên |
195 | Chaàng Trai Lữ Động Tần | 5 | Ba Đạt Nhĩ | 2011 | Thanh Niên |
196 | Chớ Để Ngày Mai | 5 | 2011 | Hồng Đức | |
197 | Chuyến Thăm Bất Ngờ | 5 | 2011 | Hồng Đức | |
198 | Chim Bách Thanh: Bài Thơ Không Hoạ Nổi | 5 | 2006 | Đồng Nai | |
199 | Cha con Lý Băng Xây Đập Đô Giang | 5 | 2009 | Đồng Nai | |
200 | Cái Đuôi Của Thỏ | 5 | 2006 | Đồng Nai | |
201 | Chu Thọ Xương | 5 | 2010 | Thanh Niên | |
202 | Chàng Mồ Côi Và Cây Gậy Thần | 5 | 2011 | Thanh Niên | |
203 | Chú Bé Jack Và Cây Đậu Thần | 4 | 2011 | Thanh Niên | |
204 | Cuộc Đời Lưu Lạc Của Tam Mao 1 | 1 | 2012 | Mỹ Thuật | |
205 | Cuộc Đời Lưu Lạc Của Tam Mao 2 | 1 | 2012 | Mỹ Thuật | |
206 | Cuộc Đời Lưu Lạc Của Tam Mao 4 | 1 | 2012 | Mỹ Thuật | |
207 | Chuyện Ba Hoà Thượng | 5 | 2009 | Mỹ Thuật | |
208 | Cờ Lau Tập Trận | 2 | Tạ Chí Đông Hải | 2011 | Thanh Niên |
209 | Chiếc Xe Đạp Của Gấu Con | 1 | 2009 | Trẻ | |
210 | Chó Hoang Din Go | 5 | R.Rhra-er-Man | 1998 | Kim Đồng |
Thứ Bảy, 13 tháng 8, 2016
DANH MỤC TRA KHẢO SÁCH
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét